DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,45 | 3,52 | 10,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,11 | 1,62 | 5,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,33 | 1,29 | 1,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,68 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 289,21 | 294,32 | 313,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,36 | 1,76 | 6,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,08 | 8,55 | 10,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,40 | 2,04 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,49 | 79,68 | 79,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,68 | 11,21 | 12,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,17 | 3,04 | 2,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,17 | 3,80 | 4,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 34,94 | 40,63 | 37,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 39,15 | 52,94 | 64,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,68 | 2,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,40 | 1,55 | 1,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,43 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,68 | 0,52 |