DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,94 | 7,23 | 7,59 | 5,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,44 | 3,47 | 2,79 | 2,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,22 | 1,18 | 1,67 | 1,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,21 | 1,77 | 1,63 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 606,10 | 626,99 | 821,62 | 706,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,66 | 3,45 | 31,04 | -13,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,26 | 10,16 | 7,79 | 9,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,00 | 7,44 | 5,28 | 4,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,75 | 59,31 | 66,86 | 68,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,79 | 78,75 | 79,22 | 76,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,88 | 15,82 | 5,71 | 10,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,38 | 26,30 | 27,26 | 30,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,01 | 15,33 | 17,14 | 16,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 46,61 | 48,11 | 47,45 | 57,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -62,88 | -18,49 | -0,68 | 28,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,55 | 0,82 | 0,99 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,39 | 0,43 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,84 | 0,78 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,21 | 0,77 | 0,63 | 0,44 |