DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,04 | 0,05 | -0,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,76 | 0,09 | -1,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,34 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,63 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 192,18 | 164,41 | 162,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,31 | -14,45 | -1,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,96 | 6,09 | 3,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,56 | 1,61 | -0,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,60 | 9,88 | 389,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,07 | 58,11 | 104,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,44 | 10,89 | 11,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,46 | 30,67 | 31,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,00 | 16,18 | 17,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 68,23 | 84,26 | 62,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 31,42 | 46,13 | 28,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,44 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,99 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,69 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,63 | 0,44 |