DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,15 | 10,46 | 3,96 | 4,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,91 | 4,61 | 2,10 | 1,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,03 | 1,06 | 0,90 | 1,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,52 | 2,14 | 2,10 | 2,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 122,42 | 108,98 | 84,52 | 125,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 25,28 | -10,98 | -22,44 | 48,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,49 | 18,62 | 19,24 | 17,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,43 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,45 | 84,87 | 81,97 | 67,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 248,94 | 217,28 | 268,17 | 275,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,30 | 37,94 | 44,47 | 10,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 153,06 | 137,13 | 141,19 | 170,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 329,62 | 317,98 | 349,81 | 304,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,11 | 41,39 | 31,99 | 32,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,57 | 1,77 | 1,65 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,51 | 1,58 | 1,48 | 1,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,08 | 0,14 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,52 | 1,14 | 1,10 | 1,67 |