DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 25,64 | 26,08 | 20,40 | 17,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,59 | 7,02 | 6,11 | 5,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,26 | 1,98 | 2,06 | 1,85 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,88 | 1,62 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14.572,69 | 17.000,68 | 17.511,02 | 19.613,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,66 | 3,00 | 12,00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,07 | 20,36 | 19,61 | 18,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,69 | 9,54 | 8,57 | 7,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,18 | 92,89 | 89,71 | 92,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,63 | 79,24 | 79,44 | 80,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3,89 | 2,78 | 2,06 | 2,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 153,76 | 189,52 | 169,74 | 199,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,61 | 18,62 | 12,49 | 15,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 135,38 | 157,45 | 148,91 | 172,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.727,94 | 3.315,50 | 3.912,02 | 4.729,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,02 | 1,83 | 2,21 | 2,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,14 | 0,06 | 0,16 | 0,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,15 | 0,16 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,88 | 0,62 | 0,77 |