DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,28 | 5,39 | -45,87 | -58,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,10 | 1,45 | -9,31 | -30,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 0,92 | 1,17 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,18 | 4,05 | 4,22 | 6,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9.819,65 | 13.729,07 | 12.888,01 | 3.029,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,52 | 39,81 | -6,13 | -76,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,19 | 6,07 | -3,65 | -0,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,31 | 4,60 | -5,83 | -12,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 7,42 | 37,40 | 159,34 | 252,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 31,49 | 84,32 | 100,13 | 100,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 110,49 | 69,91 | 53,17 | 193,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 90,67 | 137,27 | 34,37 | 79,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,38 | 45,10 | 55,90 | 193,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 211,10 | 234,11 | 111,49 | 373,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -380,55 | -696,27 | -3.743,21 | -4.864,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,94 | 0,93 | 0,51 | 0,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,32 | 0,27 | 0,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,41 | 0,64 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,18 | 3,05 | 3,22 | 5,51 |