DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,50 | 4,03 | 4,70 | 0,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,67 | 1,20 | 1,03 | 0,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,48 | 0,60 | 0,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,39 | 7,05 | 7,64 | 7,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.078,68 | 1.105,30 | 1.482,24 | 1.157,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,47 | 2,47 | 34,10 | -21,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,21 | 13,24 | 11,08 | 9,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,17 | 4,59 | 4,30 | 5,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,31 | 35,16 | 34,54 | 16,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,41 | 74,21 | 69,07 | 24,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 179,79 | 190,93 | 166,22 | 203,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,00 | 105,71 | 96,12 | 131,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 115,75 | 136,68 | 106,67 | 128,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 314,45 | 341,89 | 300,84 | 336,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -11,85 | 54,39 | 47,50 | 62,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,99 | 1,06 | 1,04 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 0,77 | 0,75 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,55 | 0,51 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,39 | 6,05 | 6,64 | 6,34 |