DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,64 | 3,36 | 3,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,29 | 8,48 | 7,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,30 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,31 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.336,67 | 1.769,58 | 1.996,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,82 | 32,39 | 12,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -6,29 | -1,73 | 4,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,98 | 8,56 | 7,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,72 | 99,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 126,37 | 99,26 | 98,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 105,38 | 106,78 | 137,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,11 | 39,38 | 44,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,21 | 28,40 | 68,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 202,70 | 154,64 | 185,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.284,97 | 1.599,84 | 1.729,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,34 | 2,14 | 1,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,20 | 1,57 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,49 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,31 | 0,51 |