DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,56 | 7,90 | 17,90 | 6,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,19 | 12,62 | 103,54 | 17,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,33 | 0,29 | 0,10 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,21 | 2,13 | 1,76 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 64,84 | 5,35 | 1,80 | 4,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.215,18 | -91,75 | -66,37 | 142,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,77 | 5,60 | 100,00 | 1,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,24 | 12,62 | 103,54 | 17,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 275,17 | 1.208,90 | 3.698,69 | 645,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,69 | 21,49 | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 220,25 | 294,17 | 257,62 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 275,38 | 1.243,55 | 3.715,67 | 930,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,88 | 8,55 | 10,41 | 6,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,88 | 2,32 | 2,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,88 | 2,32 | 2,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,21 | 1,13 | 0,76 | 0,44 |