DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,12 | 14,46 | 16,55 | 15,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,44 | 12,65 | 13,69 | 13,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,80 | 0,85 | 0,95 | 0,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,34 | 1,27 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 116,26 | 133,29 | 150,57 | 152,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,07 | 14,65 | 12,97 | 1,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,98 | 33,94 | 34,06 | 32,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,38 | 14,88 | 17,17 | 16,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,53 | 97,81 | 99,82 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,77 | 86,94 | 79,88 | 81,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,17 | 29,93 | 36,98 | 36,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 158,64 | 176,30 | 138,56 | 122,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,06 | 67,89 | 46,48 | 43,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 172,34 | 193,81 | 190,22 | 191,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 23,73 | 31,55 | 45,06 | 50,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,76 | 1,80 | 2,35 | 2,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,64 | 0,74 | 1,24 | 1,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,55 | 0,50 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,34 | 0,27 | 0,23 |