DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,37 | 8,86 | 9,63 | 9,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,56 | 7,01 | 7,01 | 5,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,55 | 0,58 | 1,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,52 | 2,30 | 2,36 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 262,49 | 237,30 | 260,10 | 303,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,96 | -9,60 | 9,61 | 16,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,65 | 22,41 | 21,45 | 20,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,52 | 8,79 | 8,81 | 7,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 99,97 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,42 | 79,75 | 79,55 | 74,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 506,32 | 438,14 | 398,18 | 129,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,06 | 19,21 | 37,08 | 36,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 335,29 | 355,55 | 343,75 | 43,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 601,79 | 595,23 | 570,28 | 269,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 142,37 | 143,91 | 149,63 | 146,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,49 | 1,59 | 1,58 | 2,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,44 | 1,55 | 1,50 | 2,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,09 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,52 | 1,30 | 1,36 | 0,41 |