DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,81 | 1,91 | 2,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,43 | 5,91 | 4,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,22 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,45 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 78,51 | 59,09 | 121,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 78,07 | -24,74 | 106,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,47 | 24,58 | 17,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,06 | 7,43 | 6,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,74 | 79,52 | 63,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 105,77 | 103,05 | 80,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,30 | 45,01 | 21,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,39 | 35,58 | 25,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 262,80 | 347,85 | 167,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 141,21 | 143,02 | 146,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,66 | 2,74 | 2,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,38 | 2,37 | 2,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,15 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,45 | 0,41 |