DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,38 | 23,69 | 18,97 | 16,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,27 | 2,37 | 2,34 | 1,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,82 | 0,93 | 0,99 | 1,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 11,95 | 10,82 | 8,17 | 7,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 630,32 | 847,92 | 847,73 | 1.072,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,73 | 34,52 | -0,02 | 26,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,96 | 6,08 | 7,12 | 5,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,86 | 2,97 | 2,94 | 2,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,99 | 100,00 | 100,00 | 98,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,44 | 79,57 | 79,45 | 80,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 112,68 | 122,33 | 102,57 | 101,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,54 | 61,61 | 98,69 | 95,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,17 | 102,22 | 101,21 | 87,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,88 | 221,64 | 218,06 | 204,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -11,99 | 42,24 | 117,10 | 171,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 1,09 | 1,30 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,80 | 0,74 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,44 | 0,41 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 10,95 | 9,82 | 7,17 | 6,29 |