DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,20 | 3,52 | 5,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,99 | 1,99 | 2,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,27 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,85 | 6,58 | 6,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 214,89 | 245,23 | 397,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,03 | 14,12 | 62,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,73 | 6,14 | 5,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,79 | 2,49 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,36 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,44 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 129,95 | 86,79 | 61,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 132,74 | 123,06 | 54,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 101,85 | 82,58 | 63,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 268,16 | 234,76 | 154,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 205,89 | 214,90 | 219,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,48 | 1,52 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,79 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,31 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,85 | 5,58 | 5,52 |