DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,34 | 4,64 | 65,84 | 0,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,43 | 1,54 | 47,45 | 0,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,46 | 1,45 | 1,02 | 1,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,14 | 2,07 | 1,37 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 87,61 | 86,60 | 107,40 | 100,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,34 | -1,15 | 24,02 | -6,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,78 | 9,32 | 6,70 | 6,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,41 | 3,65 | 60,87 | 1,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21,67 | 50,51 | 97,51 | 10,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,31 | 83,46 | 79,95 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,44 | 54,08 | 66,88 | 76,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,80 | 18,75 | 15,65 | 14,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,00 | 16,32 | 14,27 | 14,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 85,06 | 82,25 | 278,02 | 122,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2,64 | -0,13 | 60,81 | 18,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,89 | 0,99 | 3,90 | 2,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,78 | 3,69 | 1,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,67 | 0,23 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,14 | 1,07 | 0,37 | 0,63 |