DUPONT
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,74 | -0,03 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,90 | -0,30 | 0,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,07 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,27 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 306,34 | 423,86 | 195,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -48,50 | 38,36 | -53,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,93 | 22,12 | 8,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,15 | 0,70 | 3,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,84 | -43,55 | 56,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,20 | 100,64 | 7,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 242,54 | 174,47 | 313,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 234,55 | 179,66 | 370,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,20 | 4,06 | 6,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 814,22 | 584,43 | 1.293,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.486,82 | 1.476,86 | 1.465,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,19 | 2,19 | 2,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,37 | 1,43 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,52 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,36 | 0,35 |