DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,13 | 0,32 | 3,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -22,28 | 5,76 | 31,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,29 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 222,92 | 232,11 | 506,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,21 | 4,12 | 118,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,15 | 17,38 | 51,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | -17,29 | 9,33 | 38,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 109,44 | 87,49 | 97,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 117,74 | 70,59 | 83,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 259,67 | 237,63 | 99,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 336,22 | 324,61 | 224,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,12 | 5,52 | 7,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 762,91 | 710,95 | 353,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 667,11 | 555,57 | 436,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,56 | 1,44 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 0,97 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,67 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,38 | 0,42 |