DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,52 | 0,61 | -0,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,68 | 11,18 | -3,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,04 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,43 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,79 | 30,76 | 82,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,64 | 35,02 | 168,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,23 | 4,64 | 3,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,65 | 12,67 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,87 | 88,26 | 108,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 199,44 | 185,65 | 127,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,89 | 102,43 | 12,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,56 | 92,34 | 38,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.987,99 | 1.569,26 | 569,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 476,07 | 477,51 | 459,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 24,40 | 10,26 | 9,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 23,69 | 9,48 | 9,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,34 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,43 | 0,43 |