DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,15 | 1,68 | 16,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,34 | 0,45 | 5,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 0,64 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,50 | 5,78 | 5,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9.150,95 | 6.103,14 | 5.738,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,84 | -33,31 | -5,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,67 | 9,62 | 14,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,73 | 3,79 | 10,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43,92 | 19,17 | 61,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,84 | 62,26 | 88,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,92 | 30,89 | 42,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 214,46 | 331,83 | 379,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 111,28 | 88,72 | 90,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 233,14 | 342,53 | 380,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 183,61 | 146,99 | 181,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,03 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,15 | 0,12 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,40 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,57 | 4,83 | 4,10 |