DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,95 | 6,92 | 5,21 | 7,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,92 | 4,94 | 2,91 | 3,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,78 | 0,93 | 1,07 | 0,93 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,51 | 1,67 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 619,99 | 746,45 | 942,10 | 1.028,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,50 | 20,40 | 26,21 | 9,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,80 | 8,77 | 5,34 | 7,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,30 | 5,28 | 4,23 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 97,37 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,03 | 93,55 | 94,58 | 94,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 133,97 | 91,64 | 113,96 | 146,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,00 | 33,13 | 36,90 | 54,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 84,17 | 71,77 | 76,48 | 113,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 288,53 | 256,51 | 214,12 | 227,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 228,50 | 266,91 | 220,52 | 110,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,87 | 2,04 | 1,66 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 1,79 | 1,39 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,35 | 0,37 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,51 | 0,67 | 1,07 |