DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 23,96 | 18,44 | 21,38 | 17,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,23 | 6,77 | 8,09 | 7,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,28 | 1,17 | 1,20 | 1,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,27 | 2,32 | 2,21 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.551,79 | 5.606,83 | 6.505,38 | 6.886,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,57 | 0,99 | 16,03 | 5,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,58 | 20,37 | 22,34 | 22,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,59 | 9,57 | 11,52 | 10,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,48 | 86,19 | 86,79 | 84,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,04 | 82,06 | 80,90 | 82,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,59 | 53,65 | 52,13 | 42,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 106,73 | 117,76 | 134,33 | 120,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,86 | 43,22 | 44,78 | 28,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 160,46 | 178,26 | 178,41 | 161,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 237,20 | 275,95 | 515,28 | 745,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,11 | 1,19 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,45 | 0,42 | 0,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,43 | 0,41 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 1,35 | 1,24 | 0,87 |