DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,53 | 5,93 | 1,00 | 3,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,46 | 1,56 | 0,15 | 0,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,76 | 1,20 | 1,32 | 1,93 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,10 | 3,19 | 4,97 | 4,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 346,63 | 228,17 | 366,15 | 462,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -52,33 | -34,17 | 60,47 | 26,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,86 | 15,77 | 7,38 | 9,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,57 | 4,53 | 1,89 | 2,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,13 | 57,37 | 21,16 | 29,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 45,99 | 59,86 | 38,01 | 52,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,86 | 106,02 | 85,10 | 63,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,22 | 86,90 | 107,70 | 61,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,54 | 51,77 | 69,28 | 45,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 142,50 | 217,88 | 222,93 | 150,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,10 | 5,97 | 11,01 | 7,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,05 | 1,05 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,62 | 0,45 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,29 | 0,19 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,14 | 2,19 | 3,97 | 3,35 |