DUPONT
Đơn vị | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,47 | -2,75 | -1,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,38 | -2,44 | -0,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,30 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,35 | 3,76 | 4,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 109,85 | 64,19 | 138,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 105,04 | -41,57 | 115,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,54 | 8,23 | 3,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,24 | 0,37 | 0,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,38 | -666,42 | -69,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,55 | 100,00 | 115,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,02 | 54,53 | 56,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,32 | 129,53 | 68,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,03 | 65,90 | 44,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,36 | 226,59 | 147,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,50 | 7,84 | 11,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,05 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,37 | 0,36 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,26 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,35 | 2,76 | 3,94 |