DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -22,26 | -17,30 | -1,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13,50 | -7,26 | -0,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,50 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,85 | 4,79 | 4,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 105,82 | 130,18 | 111,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,56 | 23,02 | -14,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -1,99 | -0,97 | 9,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | -10,86 | -5,51 | 0,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 122,62 | 131,74 | -320,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,40 | 100,00 | 29,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,81 | 57,75 | 68,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 82,21 | 44,05 | 62,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,63 | 52,95 | 47,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 168,40 | 151,19 | 158,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,63 | 12,01 | 11,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,06 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,50 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,18 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,85 | 3,79 | 3,40 |