DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,20 | 12,96 | 21,01 | 19,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -12,00 | -9,46 | -19,58 | -32,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,62 | 0,67 | 0,69 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,45 | -2,04 | -1,56 | -1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 264,23 | 274,08 | 271,94 | 188,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,48 | 3,73 | -0,78 | -30,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,16 | 9,42 | 0,06 | -3,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,38 | 1,52 | -5,96 | -13,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 504,59 | -622,70 | 328,68 | 244,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,15 | 42,67 | 50,98 | 70,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,53 | 45,81 | 50,68 | 38,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 155,81 | 127,49 | 136,85 | 202,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 91,91 | 92,63 | 110,01 | 106,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -441,05 | -463,79 | -498,59 | -553,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,13 | 0,13 | 0,14 | 0,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,07 | 0,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,83 | 0,79 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,45 | -3,04 | -2,56 | -2,09 |