DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,09 | 0,27 | 3,87 | -23,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,52 | 4,03 | 30,48 | -187,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,08 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,54 | 1,56 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 46,46 | 49,93 | 97,99 | 61,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,93 | 7,47 | 96,24 | -37,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,32 | 15,86 | 37,75 | 10,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,52 | 4,03 | 30,48 | -186,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.869,06 | 3.854,19 | 2.134,60 | 1.682,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 996,55 | 1.293,83 | 611,23 | 603,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 616,00 | 846,73 | 765,22 | 275,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 6.672,96 | 6.414,29 | 3.507,41 | 2.533,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 480,26 | 478,94 | 514,86 | 264,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,30 | 2,20 | 2,21 | 2,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,95 | 1,78 | 1,90 | 1,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,24 | 0,22 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,56 | 0,58 | 0,37 |