DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,27 | 3,87 | -23,56 | 0,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,03 | 30,48 | -187,38 | 10,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,08 | 0,10 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,56 | 1,30 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 49,93 | 97,99 | 61,67 | 20,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,47 | 96,24 | -37,07 | -67,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,86 | 37,75 | 10,83 | 50,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,03 | 30,48 | -186,19 | 11,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,64 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 93,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.854,19 | 2.134,60 | 1.484,39 | 4.639,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.293,83 | 611,23 | 546,16 | 6.350,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 846,73 | 765,22 | 109,15 | 1.404,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 6.414,29 | 3.507,41 | 2.335,58 | 7.329,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 478,94 | 514,86 | 257,03 | 263,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,20 | 2,21 | 2,87 | 2,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,78 | 1,90 | 2,07 | 2,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,22 | 0,38 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,58 | 0,32 | 0,32 |