DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,44 | 0,07 | 0,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -68,63 | 10,48 | 63,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,30 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,09 | 3,35 | 6,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -56,41 | 8,32 | 95,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,60 | 81,01 | 80,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | -68,63 | 10,48 | 65,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 96,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7.443,44 | 6.929,60 | 3.556,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5.478,63 | -11.815,04 | -332.285,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.215,36 | -2.612,31 | -73.471,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 11.738,49 | 10.917,72 | 5.618,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 257,68 | 260,70 | 263,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,84 | 2,86 | 2,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,05 | 2,08 | 2,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,37 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,32 | 0,32 |