DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,31 | -3,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -33,34 | -18,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,87 | 8,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -69,88 | 25,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,75 | 7,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | -33,34 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 113,35 | 228,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.312,72 | 1.545,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,48 | 197,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.267,27 | 1.872,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,89 | 30,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,62 | 3,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,27 |