DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,64 | 2,64 | 2,85 | 3,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,14 | 0,87 | 0,91 | 1,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,29 | 1,53 | 1,31 | 1,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 1,98 | 2,38 | 2,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.167,01 | 2.776,31 | 2.934,35 | 3.221,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,33 | 28,12 | 5,69 | 9,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,39 | 6,54 | 7,73 | 6,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,75 | 1,28 | 1,39 | 1,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,37 | 97,03 | 93,34 | 92,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,89 | 69,73 | 70,22 | 64,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 141,53 | 120,03 | 166,41 | 131,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,71 | 45,71 | 57,80 | 47,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,01 | 33,68 | 64,64 | 38,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 244,42 | 211,37 | 256,74 | 260,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 636,16 | 631,27 | 686,14 | 896,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,78 | 1,65 | 1,50 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,58 | 1,38 | 1,23 | 1,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,11 | 0,08 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,91 | 1,11 | 1,50 | 1,23 |