DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,25 | 1,27 | 0,26 | -1,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,05 | 3,45 | 0,91 | -2,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,25 | 0,19 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,46 | 1,48 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.369,42 | 5.239,40 | 3.999,09 | 5.359,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,60 | 19,91 | -23,67 | 34,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,27 | 6,28 | 9,31 | 10,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,09 | 6,10 | 4,14 | 0,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55,21 | 62,70 | 37,44 | -377,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,74 | 90,30 | 58,45 | 111,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 159,28 | 135,81 | 176,68 | 151,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 88,63 | 81,41 | 88,89 | 95,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,88 | 51,75 | 78,48 | 51,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 476,55 | 355,80 | 495,49 | 380,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.842,57 | 2.308,85 | 2.398,35 | 2.735,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,99 | 1,83 | 1,79 | 1,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,69 | 1,45 | 1,52 | 1,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,76 | 0,74 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,49 | 0,48 | 0,49 | 0,46 |