DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,00 | -6,79 | -7,73 | -2,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -88,64 | -52,69 | -19,70 | -7,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,02 | 0,05 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,37 | 7,14 | 7,80 | 7,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,62 | 10,84 | 30,64 | 24,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -83,75 | 63,81 | 182,62 | -19,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -25,26 | -9,12 | -0,21 | -2,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | -55,97 | -32,80 | -19,61 | -7,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 158,37 | 160,63 | 100,44 | 102,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4.979,42 | 3.069,79 | 1.073,84 | 1.489,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.849,75 | 2.538,29 | 1.151,49 | 1.408,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 407,56 | 280,38 | 288,51 | 260,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 12.224,29 | 7.421,20 | 2.701,49 | 3.249,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 107,76 | 102,89 | 91,36 | 91,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,95 | 1,88 | 1,67 | 1,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 1,16 | 0,93 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,63 | 0,63 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,37 | 6,14 | 6,80 | 6,86 |