DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,54 | 12,42 | 13,41 | 10,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,99 | 15,36 | 14,82 | 11,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 | 0,54 | 0,58 | 0,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,50 | 1,55 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.610,28 | 1.244,00 | 1.494,38 | 1.661,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,52 | -22,75 | 20,13 | 11,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,83 | 20,59 | 6,80 | 14,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,50 | 20,46 | 19,59 | 15,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,93 | 93,87 | 94,58 | 88,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,19 | 79,98 | 79,97 | 79,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,81 | 137,86 | 117,26 | 49,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,27 | 7,79 | 1,71 | 4,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,13 | 61,86 | 105,86 | 41,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,25 | 278,05 | 350,55 | 269,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 436,22 | 576,05 | 857,36 | 774,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,08 | 2,55 | 2,48 | 2,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,06 | 2,49 | 2,47 | 2,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,59 | 0,44 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,50 | 0,55 | 0,57 |