DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,17 | -1,34 | 0,49 | -0,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -42,52 | -1.601,73 | 32,38 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,01 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,19 | 2,13 | 2,12 | 2,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,92 | 0,39 | 7,12 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -79,58 | 1.712,06 | -100,00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 68,36 | -32,52 | 17,72 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,93 | -1.099,78 | 62,04 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -170,58 | 145,64 | 52,20 | 164,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4.502,09 | 21.351,21 | 1.221,38 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | -545.781,33 | -456.831,35 | 46.313,50 | -17.297.004,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -37.909,96 | -31.724,54 | 3.218,26 | -1.202.140,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 138.100,29 | 674.770,68 | 37.314,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 221,53 | 223,45 | 209,47 | 210,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,44 | 1,40 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,27 | 0,27 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,19 | 1,13 | 1,12 | 1,10 |