DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,39 | 5,11 | 5,70 | 6,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,71 | 4,77 | 4,75 | 4,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,57 | 0,64 | 0,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 1,87 | 1,89 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 19.832,32 | 14.220,79 | 16.412,66 | 19.349,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,08 | -28,29 | 15,41 | 17,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,59 | 6,16 | 5,27 | 4,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,53 | 6,06 | 6,88 | 6,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,92 | 94,71 | 95,71 | 93,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,54 | 83,08 | 72,13 | 81,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 104,21 | 119,16 | 112,16 | 78,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,49 | 57,12 | 23,81 | 30,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 117,93 | 117,11 | 124,45 | 71,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 305,57 | 394,71 | 364,46 | 307,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6.800,25 | 6.643,00 | 7.189,40 | 7.229,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,69 | 1,76 | 1,78 | 1,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,45 | 1,50 | 1,64 | 1,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,38 | 0,37 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 0,93 | 0,94 | 0,90 |