DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,71 | 1,02 | 2,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,02 | 3,44 | 4,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,15 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,95 | 2,02 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.710,58 | 4.175,55 | 6.758,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,19 | -11,36 | 61,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,00 | 4,33 | 5,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,62 | 5,61 | 5,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,72 | 92,58 | 94,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,95 | 66,14 | 89,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 107,95 | 151,96 | 56,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 21,76 | 33,98 | 22,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 99,43 | 154,33 | 51,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 344,38 | 413,88 | 220,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7.655,79 | 7.601,59 | 7.091,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,76 | 1,67 | 1,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,61 | 1,50 | 1,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,34 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,01 | 1,07 | 0,92 |