DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,58 | 10,36 | 9,67 | 11,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,47 | 10,66 | 11,46 | 12,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 | 0,67 | 0,59 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,45 | 1,43 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.741,96 | 7.458,11 | 7.370,87 | 9.047,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,76 | -3,67 | -1,17 | 22,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,23 | 14,78 | 16,96 | 17,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,06 | 15,40 | 16,16 | 18,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,85 | 87,86 | 88,03 | 85,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,09 | 78,81 | 80,54 | 79,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,77 | 54,00 | 73,13 | 55,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,10 | 6,45 | 8,46 | 8,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,54 | 42,81 | 40,37 | 39,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 181,07 | 228,16 | 240,16 | 253,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.318,03 | 2.242,77 | 2.399,81 | 3.230,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,93 | 1,98 | 2,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,41 | 1,83 | 1,86 | 1,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,58 | 0,61 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,76 | 0,63 | 0,63 | 0,62 |