DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,16 | 2,91 | 4,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,60 | 11,72 | 16,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,17 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,50 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.021,67 | 2.265,37 | 2.330,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,82 | 12,05 | 2,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,42 | 19,48 | 17,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,98 | 16,46 | 23,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,67 | 86,75 | 87,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,14 | 82,11 | 80,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,83 | 64,73 | 75,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,41 | 10,55 | 9,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,20 | 42,83 | 36,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 219,23 | 222,42 | 234,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.430,30 | 2.615,42 | 3.009,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,00 | 1,90 | 2,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,86 | 1,77 | 1,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,60 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,70 | 0,69 |