DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,67 | 4,13 | 3,73 | 7,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,99 | 16,67 | 14,37 | 24,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,20 | 0,22 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,22 | 1,19 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 105,34 | 105,40 | 109,62 | 127,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,80 | 0,06 | 4,01 | 16,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,61 | 44,73 | 44,64 | 50,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,93 | 23,62 | 20,54 | 30,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,52 | 78,86 | 80,22 | 90,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,81 | 89,51 | 87,21 | 90,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,38 | 35,81 | 83,84 | 17,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,38 | 29,29 | 40,25 | 61,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,08 | 45,94 | 19,08 | 198,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 774,70 | 663,48 | 581,87 | 413,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 194,51 | 164,05 | 147,58 | 106,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,69 | 6,96 | 6,43 | 3,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,33 | 6,47 | 5,92 | 3,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,63 | 0,65 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,22 | 0,19 | 0,18 |