DUPONT
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -9,69 | -6,50 | 28,98 | -7,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -33,06 | -6,64 | 5,88 | -1,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,14 | 0,61 | 0,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,36 | 6,94 | 8,14 | 8,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 42,69 | 133,76 | 800,02 | 891,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,81 | 213,32 | 498,09 | 11,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -7,77 | 6,48 | 14,79 | 7,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | -32,55 | -6,64 | 8,17 | 2,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 101,55 | 100,02 | 72,97 | -52,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 98,59 | 103,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 522,22 | 447,12 | 119,63 | 62,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,95 | 221,35 | 34,92 | 45,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 174,33 | 458,93 | 100,23 | 95,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 606,98 | 643,95 | 151,17 | 111,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,49 | -15,06 | -62,86 | -212,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,12 | 0,94 | 0,84 | 0,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,84 | 0,66 | 0,69 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,75 | 0,75 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,36 | 5,94 | 7,14 | 7,16 |