DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,25 | 4,04 | 6,27 | 7,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,56 | 3,12 | 3,14 | 2,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,03 | 0,97 | 1,12 | 1,80 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,34 | 1,79 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,38 | 27,11 | 42,76 | 57,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,80 | 2,76 | 57,73 | 34,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,26 | 12,89 | 11,74 | 10,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,01 | 4,04 | 4,14 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,20 | 99,35 | 99,98 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,57 | 84,58 | 78,19 | 66,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 220,72 | 174,49 | 219,36 | 148,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,25 | 37,75 | 85,75 | 17,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,80 | 24,82 | 39,67 | 30,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 326,57 | 357,70 | 317,51 | 195,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,86 | 19,51 | 20,31 | 20,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,98 | 3,76 | 2,20 | 2,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,37 | 3,40 | 1,67 | 2,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,05 | 0,03 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,34 | 0,79 | 0,49 |