DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,36 | 14,39 | 20,22 | 21,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,38 | 4,25 | 5,55 | 5,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,38 | 1,75 | 1,87 | 1,97 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,23 | 1,93 | 1,94 | 2,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 111,44 | 137,04 | 161,20 | 185,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,57 | 22,96 | 17,63 | 14,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,91 | 15,45 | 16,06 | 17,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,97 | 5,98 | 7,04 | 7,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,18 | 79,57 | 87,58 | 79,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,66 | 89,25 | 89,95 | 90,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,10 | 33,16 | 15,24 | 20,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,57 | 15,58 | 24,78 | 19,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,88 | 24,52 | 24,33 | 13,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 85,63 | 59,83 | 44,66 | 46,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -14,91 | -15,23 | -17,83 | -20,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,64 | 0,60 | 0,53 | 0,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,49 | 0,32 | 0,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,71 | 0,77 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 0,93 | 0,94 | 1,00 |