DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 31,14 | 29,08 | 18,55 | 19,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,83 | 6,97 | 7,04 | 7,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,22 | 1,06 | 1,03 | 1,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,73 | 3,94 | 2,56 | 2,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.922,46 | 5.709,07 | 6.909,94 | 8.316,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,67 | 15,98 | 21,03 | 20,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,63 | 29,46 | 26,56 | 24,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,82 | 9,71 | 10,05 | 8,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,72 | 90,46 | 87,81 | 85,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,28 | 79,37 | 79,80 | 94,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 155,01 | 213,03 | 239,02 | 229,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 70,20 | 62,81 | 69,19 | 73,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,04 | 81,35 | 73,26 | 52,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 276,66 | 318,23 | 332,10 | 320,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 785,20 | 955,19 | 2.193,06 | 2.534,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,24 | 1,54 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,06 | 1,30 | 1,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,08 | 0,06 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,73 | 2,94 | 1,56 | 1,61 |