DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,69 | 2,39 | 9,19 | 12,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,50 | 0,51 | 1,41 | 1,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,72 | 1,41 | 1,70 | 1,96 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,97 | 3,29 | 3,82 | 3,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 352,19 | 362,08 | 562,20 | 727,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,53 | 2,81 | 55,27 | 29,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,87 | 6,84 | 7,75 | 7,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,72 | 1,66 | 3,01 | 3,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,47 | 41,94 | 61,09 | 54,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,86 | 73,91 | 76,84 | 80,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,23 | 74,96 | 90,58 | 63,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,11 | 1,79 | 1,05 | 1,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 88,10 | 110,72 | 67,91 | 51,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 119,70 | 117,25 | 126,26 | 95,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -10,16 | -49,03 | 10,35 | -13,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 0,70 | 1,06 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,60 | 0,97 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,55 | 0,41 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,97 | 2,32 | 2,86 | 2,98 |