DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,46 | 17,59 | 11,70 | 5,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,46 | 17,87 | 8,80 | 5,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,33 | 0,62 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,32 | 2,99 | 2,13 | 2,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 338,72 | 390,23 | 526,39 | 452,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,79 | 15,21 | 34,89 | -14,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,16 | 16,58 | 17,70 | 14,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,62 | 35,66 | 10,84 | 10,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,58 | 60,44 | 63,77 | 60,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 57,55 | 82,90 | 127,28 | 87,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 226,27 | 386,99 | 257,93 | 412,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 466,90 | 525,37 | 158,24 | 181,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 171,11 | 179,17 | 39,88 | 27,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 650,80 | 951,67 | 498,80 | 596,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 95,02 | 198,85 | 254,93 | 283,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,24 | 1,55 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,63 | 1,14 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,14 | 0,15 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,50 | 2,13 | 1,22 | 1,13 |