DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,63 | 1,92 | 2,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,69 | 23,71 | 31,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,43 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.174,15 | 1.961,69 | 2.065,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,22 | -9,77 | 5,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,46 | 33,32 | 44,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,31 | 38,46 | 43,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,96 | 69,78 | 75,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,56 | 88,37 | 94,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 180,11 | 199,87 | 166,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 131,18 | 124,06 | 154,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,86 | 43,60 | 68,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 374,89 | 435,72 | 420,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.990,27 | 4.847,31 | 5.586,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,27 | 2,07 | 2,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,86 | 1,73 | 2,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,73 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,58 | 0,58 |