DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,43 | 0,52 | 0,59 | 0,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,06 | 0,07 | 0,07 | 0,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,05 | 1,44 | 1,32 | 1,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,07 | 5,50 | 6,35 | 9,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 113,82 | 121,65 | 128,86 | 169,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,05 | 6,88 | 5,93 | 31,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,06 | 13,25 | 14,13 | 11,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,93 | 1,56 | 0,50 | 0,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6,30 | 19,65 | 26,76 | 97,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 47,50 | 21,75 | 52,38 | 61,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 239,98 | 186,78 | 196,21 | 230,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 64,20 | 12,74 | 11,69 | 45,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 138,97 | 85,48 | 128,50 | 170,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 321,18 | 229,79 | 255,64 | 302,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,19 | 7,29 | 8,20 | 7,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,11 | 1,10 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 1,05 | 1,06 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,10 | 0,07 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,07 | 4,50 | 5,35 | 8,62 |