DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,92 | -3,03 | -3,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -98,06 | -60,15 | -74,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,51 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24,27 | 30,69 | 24,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,17 | 26,47 | -19,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -23,27 | -11,79 | -20,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | -73,89 | -41,16 | -52,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 132,71 | 146,15 | 141,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,16 | 32,52 | 40,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,26 | 53,59 | 20,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,10 | 13,88 | 21,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 220,23 | 149,10 | 152,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -172,33 | -177,81 | -190,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,25 | 0,22 | 0,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,17 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,94 | 0,95 | 0,95 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,51 | 0,54 |