DUPONT
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,85 | 11,90 | 22,01 | 19,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,88 | -9,53 | -32,56 | -70,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,24 | 0,18 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -6,16 | -5,23 | -3,83 | -2,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,16 | 27,19 | 18,87 | 9,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,16 | -24,82 | -30,60 | -48,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,26 | 11,86 | 10,09 | -18,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,40 | 7,68 | 0,82 | -26,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -123,15 | -124,12 | -3.975,38 | 265,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 510,62 | 712,31 | 927,03 | 1.568,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 394,71 | 518,06 | 753,19 | 1.074,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 168,45 | 218,16 | 307,70 | 424,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 898,10 | 1.171,01 | 1.607,32 | 2.843,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -33,22 | -35,89 | -42,57 | -49,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,73 | 0,71 | 0,66 | 0,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,43 | 0,38 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,23 | 0,22 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -7,16 | -6,23 | -4,83 | -3,76 |