DUPONT
Đơn vị | Q3 2011 | Q4 2011 | Q1 2012 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,06 | 1,66 | 3,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,92 | 1,99 | 3,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,24 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,51 | 3,50 | 4,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2011 | Q4 2011 | Q1 2012 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31,67 | 43,18 | 40,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,12 | 36,36 | -6,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,62 | 12,60 | 16,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,56 | 3,81 | 10,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,69 | 69,65 | 46,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,00 | 75,00 | 75,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2011 | Q4 2011 | Q1 2012 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,83 | 63,64 | 105,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 450,50 | 266,50 | 374,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 96,35 | 95,64 | 171,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 426,78 | 315,41 | 426,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2011 | Q4 2011 | Q1 2012 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,42 | 23,22 | 21,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,18 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,28 | 0,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,18 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,51 | 2,50 | 3,49 |