DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,34 | -1,84 | 18,33 | 3,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,26 | -14.619,43 | 52,99 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,00 | 0,00 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,14 | 1,11 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31,85 | 0,00 | -0,18 | 10,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,10 | -100,00 | -6.016,87 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,67 | 100,00 | -2,12 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,60 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 19,11 | 107,02 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 530,94 | -105.725,38 | 1.716,91 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,22 | 296,83 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 100,89 | 197,93 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 618,47 | -123.730,57 | 1.991,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,85 | 23,84 | 44,83 | 43,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,92 | 2,47 | 3,83 | 3,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,65 | 2,00 | 3,34 | 3,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,70 | 0,62 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,14 | 0,11 | 0,10 |