DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,80 | 14,67 | 4,28 | 6,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,12 | 2,69 | 3,82 | 6,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 1,88 | 0,49 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,02 | 2,90 | 2,30 | 2,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.580,34 | 6.453,97 | 1.812,76 | 1.730,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,62 | 308,39 | -71,91 | -4,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,41 | 5,07 | 11,57 | 10,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,13 | 4,88 | 8,04 | 13,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,02 | 68,54 | 52,70 | 52,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,08 | 80,42 | 90,09 | 85,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 398,71 | 42,43 | 167,01 | 165,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 123,43 | 38,68 | 76,12 | 129,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,82 | 33,59 | 61,83 | 79,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 618,71 | 109,27 | 314,02 | 385,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 600,81 | 467,38 | 527,71 | 556,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,32 | 1,51 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 0,78 | 1,03 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,44 | 0,58 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,22 | 2,04 | 1,41 | 1,43 |